Có 2 kết quả:
胆气 dǎn qì ㄉㄢˇ ㄑㄧˋ • 膽氣 dǎn qì ㄉㄢˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courageous
(2) bold
(2) bold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courageous
(2) bold
(2) bold
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0